ẢNH NGON LÀ NHƯ THẾ NÀO
THẾ NÀY
https://www.pinterest.com/eddymendoza/older-male-models/
SEARCH TỪ KHÓA EMOTIONAL PHOTOGRAPHY, FEELING, THOUGT
KHÔNG BAO GIỜ
lấy ảnh phổ thông
lấy ảnh như chụp trong studio
lấy ảnh nền trắng
lấy ảnh nhiều màu
lấy ảnh nhiều đối tượng nhỏ
ẢNH BẮT BUỘC PHẢI
Có người
Có cảm xúc
Có ít màu
Có hành động rõ ràng trong ảnh
TÌM VỚI CÁC TỪ KHÓA DƯỚI ĐÂY
- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Angry /’æŋgri/ tức giận
- anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
- Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
- Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
- Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
- Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
- Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
- Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
- Bored /bɔ:d/ chán
- Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
- Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
- Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
- Cross / krɔːs / bực mình
- Depressed / dɪˈprest / rất buồn
- Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
- Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
- Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
- Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
- Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
- Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
- Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
- furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
- Great / ɡreɪt / tuyệt vời
- Happy /’hæpi/ hạnh phúc
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
- Hurt /hɜ:t/ tổn thương
- Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
- Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
- Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
- Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
- Let down / let daʊn / thất vọng
- Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
- Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
- Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
- Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
- Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
- overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
- Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
- relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
- Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
- Sad /sæd/ buồn
- scared / skerd / sợ hãi
- Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
- stressed / strest / mệt mỏi
- Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
- Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
- Terrific / Terrific / tuyệt vời
- Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
- Tense / tens / căng thẳng
- Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
- Tired /’taɪɘd/ mệt
- Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
- Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
- Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
- Worried /’wʌrid/ lo lắng